黑
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
黑 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Khiết Đan
[sửa]Danh từ
[sửa]- Chữ Latinh: kara
Danh từ
[sửa]黑
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value). Chữ tượng hình (象形) – a person (大) with a tattooed face, depicting penal tattooing (墨), one of the five punishments of ancient China. In the bronze inscriptions from the Spring and Autumn and Warring States periods, dots were sometimes added around 大, leading Shuowen to erroneously interpret the character as an ideogrammic compound (會意) : 𡆧 (“chimney”) + 炎 (“fire; flame”) — fire burning under a chimney, causing it to become black from the smoke.
Từ nguyên
[sửa]giản. và phồn. |
黑 | |
---|---|---|
giản hóa lần 2 | ⿱⿻丨⿱⿴囗丷一二 | |
dị thể | 黒 𪐗 |
Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *s-maŋ ~ s-mak. Cognate with Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value)..
Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tính từ
[sửa]黑
Động từ
[sửa]黑
Danh từ
[sửa]黑
Địa danh
[sửa]黑
Danh từ riêng
[sửa]黑
- Tên của một họ.
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 黑 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Khiết Đan
- Danh từ
- Danh từ tiếng Khiết Đan
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chữ tượng hình chữ Hán
- Han ideogrammic compounds
- Từ tiếng Trung Quốc kế thừa từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Tính từ
- Động từ
- Địa danh
- Danh từ riêng
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Địa danh tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc