黑
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Hán[sửa]
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
黑 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Khiết Đan[sửa]
Danh từ[sửa]
- Chữ Latinh: kara
Danh từ[sửa]
黑
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Sự tiến hóa của chữ 黑 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chữ tượng hình (象形) – a person (大) with a tattooed face, depicting penal tattooing (墨), one of the five punishments of ancient China. In the bronze inscriptions from the Spring and Autumn and Warring States periods, dots were sometimes added around 大, leading Shuowen to erroneously interpret the character as an ideogrammic compound (會意/会意): 𡆧 (“chimney”) + 炎 (“fire; flame”) — fire burning under a chimney, causing it to become black from the smoke.
Từ nguyên[sửa]
giản. và phồn. |
黑 | |
---|---|---|
giản hóa lần 2 | ⿱⿻丨⿱⿴囗丷一二 | |
dị thể | 黒 𪐗 |
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 127: attempt to concatenate a nil value.. Cognate with Bản mẫu:och-l.
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
黑
Động từ[sửa]
黑
- (Thông tục) Cư trú bất hợp pháp (ở một quốc gia).
- Giễu cợt; chế nhạo.
- (Máy tính) Hack.
- (Thông tục) Phỉ báng; bôi nhọ.
Danh từ[sửa]
黑
Địa danh[sửa]
黑
Danh từ riêng[sửa]
黑
- Tên của một họ.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 黑 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Khiết Đan
- Danh từ
- Danh từ tiếng Khiết Đan
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc redlinks
- tiếng Trung Quốc redlinks/mention
- Chữ tượng hình chữ Hán
- Han ideogrammic compounds
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Quảng Đông có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Đông Can
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Đài Sơn
- Tính từ tiếng Cám
- Tính từ tiếng Khách Gia
- Tính từ tiếng Tấn
- Tính từ tiếng Mân Bắc
- Tính từ tiếng Mân Đông
- Tính từ tiếng Mân Nam
- Tính từ tiếng Triều Châu
- Tính từ tiếng Ngô
- Tính từ tiếng Tương
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Đông Can
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Đài Sơn
- Động từ tiếng Cám
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Tấn
- Động từ tiếng Mân Bắc
- Động từ tiếng Mân Đông
- Động từ tiếng Mân Nam
- Động từ tiếng Triều Châu
- Động từ tiếng Ngô
- Động từ tiếng Tương
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Địa danh tiếng Quan Thoại
- Địa danh tiếng Đông Can
- Địa danh tiếng Quảng Đông
- Địa danh tiếng Đài Sơn
- Địa danh tiếng Cám
- Địa danh tiếng Khách Gia
- Địa danh tiếng Tấn
- Địa danh tiếng Mân Bắc
- Địa danh tiếng Mân Đông
- Địa danh tiếng Mân Nam
- Địa danh tiếng Triều Châu
- Địa danh tiếng Ngô
- Địa danh tiếng Tương
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Đông Can
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Đài Sơn
- Danh từ riêng tiếng Cám
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Tấn
- Danh từ riêng tiếng Mân Bắc
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Nam
- Danh từ riêng tiếng Triều Châu
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Tương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Tính từ
- Động từ
- Địa danh
- Danh từ riêng
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Địa danh tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc