CA
Giao diện
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
CA
- (Tiêu chuẩn quốc tế) Mã quốc gia ISO 3166-1 alpha-2 của Canada.
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kəwŋ˧˧ aːn˧˧ | kəwŋ˧˥ aːŋ˧˥ | kəwŋ˧˧ aːŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kəwŋ˧˥ aːn˧˥ | kəwŋ˧˥˧ aːn˧˥˧ | ||
- Cách đọc: công an
Từ tương tự
Danh từ
CA
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "công an" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E...
- 2022, Văn Toàn - Duy Luân, Công an TPHCM với cuộc chiến phòng chống tội phạm ma túy, Công an Thành phố Hồ Chí Minh:
- Qua công tác đấu tranh khám phá các vụ án, lực lượng CA thu giữ hơn 43kg heroin, […]
- 2022, Văn Toàn - Duy Luân, Công an TPHCM với cuộc chiến phòng chống tội phạm ma túy, Công an Thành phố Hồ Chí Minh:
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “CA”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh
Địa danh
CA
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "California" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., một tiểu bang của Hoa Kỳ.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Canada" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., một quốc gia ở Bắc Mỹ.
Danh từ riêng
CA
- (Canada, chính trị) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của Canadian Alliance, một đảng pháp chính trị.
- (Phần mềm, điện toán) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của Computer Associates, một công ty phần mềm của Mỹ.
- (Thể thao, cricket) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Cricket Australia" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., cơ quan quản lý cricket ở Úc.
Đồng nghĩa
Danh từ
CA (đếm được và không đếm được, số nhiều CAs)
- (Điện toán) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của cellular automaton.
- (Điện toán) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của certificate authority.
- (Mỹ, hải quân) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của armored cruiser, một loại tàu chiến.
- (Mỹ, hải quân) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của heavy cruiser, tàu tuần dương hạng nặng.
- (Mỹ, quân đội) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của civil affairs.
- (Hóa hữu cơ) Dạng viết tắt của cyanoacrylate
- (Scotland, Canada, Australia, New Zealand, Nam Phi, kế toán) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của chartered accountant.
- (Nhật Bản) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của cabin attendant.
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của central authority.
- (UK, luật) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của Companies Act.
- (TTY/TDD) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của communications assistant.
Thể loại:
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự
- Ký tự đa ngữ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ lỗi kịch bản thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
- Danh từ tiếng Việt
- Từ viết tắt tiếng Việt
- Mục từ tiếng Anh
- Địa danh
- Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Anh
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Anh
- Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Từ viết tắt tiếng Anh
- Địa danh tiếng Anh
- Danh từ riêng tiếng Anh