advertise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæd.vɜː.ˌtɑɪz/

Động từ[sửa]

advertise /ˈæd.vɜː.ˌtɑɪz/

  1. Báo cho biết, báo cho ai biết trước.
    to advertise someone of something — báo cho ai biết trước cái gì đó
    to advertise someone that... — báo cho ai biết rằng...
  2. Quảng cáo (hàng).
  3. Đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết).
    to advertise for something — đăng báo tìm cái gì

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]