assa
Giao diện
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]assa gc (số nhiều asses)
Đọc thêm
[sửa]- “assa”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
Tiếng Cornwall
[sửa]Thán từ
[sửa]assa
Tham khảo
[sửa]Tiếng Ireland cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa](từ hạn định, liên từ): Từ hình thành từ cách diễn đạt giữa ass- (“mất”) + a (“của anh ấy/cô ấy/nó/họ”)
Từ hạn định
[sửa]assa (‘anh ấy’ và ‘nó’ được nhược hóa; ‘cô ấy’ thêm âm /h/; còn ‘họ’ cầm lại một số âm gốc lưỡi)
- Mất đi ... của anh ấy/cô ấy/nó/họ.
- kh. 800, Würzburg Glosses on the Pauline Epistles, xuất bản trong Thesaurus Palaeohibernicus (tái bản 1987, Dublin Institute for Advanced Studies), Whitley Stokes & John Strachan biên tập và biên dịch, quyển I, tr. 499–712, Wb. 9d24
- arna dich cách assa dligud i n-adaltras tri láthar demuin gđ tri bar nebcongabthetit-si
- kẻo mọi người mất đi bổn phận của mình mà phạm tội ngoại tình do mưu mô của Ma quỷ và vì sự không tự chủ của mình
- kh. 800, Würzburg Glosses on the Pauline Epistles, xuất bản trong Thesaurus Palaeohibernicus (tái bản 1987, Dublin Institute for Advanced Studies), Whitley Stokes & John Strachan biên tập và biên dịch, quyển I, tr. 499–712, Wb. 9d24
Liên từ
[sửa]assa
- Được thêm vào giữa hai bản sao của tính từ so sánh hơn để biểu thị mức độ tăng dần: Và
- ferr assa ferr
- better and better
- kh. 800, Würzburg Glosses on the Pauline Epistles, xuất bản trong Thesaurus Palaeohibernicus (tái bản 1987, Dublin Institute for Advanced Studies), Whitley Stokes & John Strachan biên tập và biên dịch, quyển I, tr. 499–712, Wb. 12b34a
- Nesso assa nesso, ↄdid·tánicc fessin.
- Gần hơn và gần hơn, cho đến khi [Paul] đã đến với chính mình.
Tính từ
[sửa]assa
- Dạng thay thế của asse (“dễ”)
Biến đổi âm
[sửa]Biến đổi âm trong tiếng Ireland cổ | ||
---|---|---|
Gốc | Nhược hoá | Mũi hoá |
assa (phát âm với /h/ trong trường hợp lắp âm h vào đầu từ) |
không biến đổi | n-assa |
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại. |
Đọc thêm
[sửa]- G. Toner, M. Ní Mhaonaigh, S. Arbuthnot, D. Wodtko, M.-L. Theuerkauf, editors (2019), “1 assa”, trong eDIL: Electronic Dictionary of the Irish Language
Tiếng Kabyle
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phó từ
[sửa]assa
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- assa: (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈas.sa/, [ˈäs̠ːä]
- assa: (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /ˈas.sa/, [ˈäsːä]
- assā: (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈas.saː/, [ˈäs̠ːäː]
- assā: (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /ˈas.sa/, [ˈäsːä]
Từ nguyên
[sửa]Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.
Tính từ
[sửa]assa
Động từ
[sửa]assā
Tham khảo
[sửa]- “assa”, trong Charlton T. Lewis và Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
- “assa”, trong Charlton T. Lewis (1891) An Elementary Latin Dictionary, New York: Harper & Brothers
- assa tại Charles du Fresne du Cange’s Glossarium Mediæ et Infimæ Latinitatis
- assa trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
- “assa”, trong Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 1077: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
- “assa”, trong William Smith (editor) (1854, 1857), A Dictionary of Greek and Roman Geography, tập 1 & 2, London: Walton and Maberly
Tiếng Lombard
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Đối chiếu với tiếng Ý asse < tiếng Latinh axis.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]assa gc
- Trục.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (danh từ): Kế thừa từ tiếng Phạn अश्व (aśva) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁éḱwos.
- (tính từ, đại từ): Kế thừa từ tiếng Phạn अस्य (asya).
Danh từ
[sửa]assa gđ
- Ngựa.
Biến cách
[sửa]Bảng biến cách cho "assa" (giống đực)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | asso | assā |
acc. (loại 2) | assaṃ | asse |
ins. (loại 3) | assena | assehi hoặc assebhi |
dat. (loại 4) | assassa hoặc assāya hoặc assatthaṃ | assānaṃ |
abl. (loại 5) | assasmā hoặc assamhā hoặc assā | assehi hoặc assebhi |
gen. (loại 6) | assassa | assānaṃ |
loc. (loại 7) | assasmiṃ hoặc assamhi hoặc asse | assesu |
voc. (loại kêu gọi) | assa | assā |
Tính từ
[sửa]assa
Đại từ
[sửa]assa
Động từ
[sửa]- Dạng ngôi thứ hai/ngôi thứ ba số ít optative active của atthi (“to be”)
Đọc thêm
[sửa]- Pali Text Society (1921–1925) “assa”, trong Pali-English Dictionary [Từ điển Pali-Anh], London: Chipstead
Thể loại:
- Mục từ tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan đếm được
- Danh từ tiếng Catalan có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ tiếng Catalan viết xuôi ngược đều giống nhau
- Danh từ giống cái tiếng Catalan
- Bộ Măng tây/Tiếng Catalan
- Hoa/Tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Cornwall
- Thán từ
- Thán từ tiếng Cornwall
- Mục từ tiếng Cornwall viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ tiếng Ireland cổ có cách phát âm IPA
- Liên kết mục từ tiếng Ireland cổ có tham số alt thừa
- univerbations trong tiếng Ireland cổ
- Từ hạn định
- Biến thể hình thái từ hạn định tiếng Ireland cổ
- Từ hạn định sở hữu tiếng Ireland cổ
- Mục từ tiếng Ireland cổ viết xuôi ngược đều giống nhau
- Định nghĩa mục từ tiếng Ireland cổ có trích dẫn ngữ liệu
- Liên từ
- Mục từ tiếng Ireland cổ
- Liên từ tiếng Ireland cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Ireland cổ có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ tiếng Ireland cổ
- Mục từ tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Kabyle yêu cầu từ nguyên
- Phó từ tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Kabyle viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Latinh viết xuôi ngược đều giống nhau
- Động từ
- Biến thể hình thái động từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Lombard
- Từ tiếng Lombard kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Lombard gốc Latinh
- Mục từ tiếng Lombard có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Lombard
- Mục từ tiếng Lombard viết xuôi ngược đều giống nhau
- Danh từ giống cái tiếng Lombard
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Từ tiếng Pali kế thừa từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Pali gốc Phạn
- Từ tiếng Pali gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có mã chữ viết thừa
- Danh từ tiếng Pali dùng chữ Latinh
- Mục từ tiếng Pali viết xuôi ngược đều giống nhau
- Danh từ giống đực tiếng Pali
- Mục từ có biến cách
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Pali
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Pali
- Đại từ
- Biến thể hình thái đại từ tiếng Pali