bagatelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌbæ.ɡə.ˈtɛɫ/

Danh từ[sửa]

bagatelle /ˌbæ.ɡə.ˈtɛɫ/

  1. Vật không giá trị, vật không đáng giá bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ.
  2. (Âm nhạc) Khúc nhạc ngắn, bagaten.
  3. Trò chơi bagaten (giống như bi-a).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.ɡa.tɛl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bagatelle
/ba.ɡa.tɛl/
bagatelles
/ba.ɡa.tɛl/

bagatelle gc /ba.ɡa.tɛl/

  1. Món tiền nhỏ.
    Acheter un château pour une bagatelle — mua một lâu đài với món tiền nhỏ
  2. Việc tầm phào.
    S’amuser à des bagatelles — vui chơi tầm phào
  3. (Đùa cợt) Thú nhục dục.
  4. (Âm nhạc) Bagaten, tiểu khúc.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vật ít giá trị, đồ lặt vặt.
    Acheter des bagatelles — mua đồ lặt vặt

Tham khảo[sửa]