Bước tới nội dung

beard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

beard /ˈbɪrd/

  1. Râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...
  2. Ngạnh (mũi tên, lưỡi câu).

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

beard ngoại động từ /ˈbɪrd/

  1. Đương đầu với, chống .

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]