beard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɪrd/
Hoa Kỳ | [ˈbɪrd] |
Danh từ
[sửa]beard /ˈbɪrd/
Thành ngữ
[sửa]- to laught in one's beard: Cười thầm.
- to laugh at somebody's beard:
- to pluck (take) by the beard: Quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy.
- to speak in one's beard: Nói lúng búng.
Ngoại động từ
[sửa]beard ngoại động từ /ˈbɪrd/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]beard
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to beard | |||||
Phân từ hiện tại | bearding | |||||
Phân từ quá khứ | bearded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | beard | beard hoặc beardest¹ | beards hoặc beardeth¹ | beard | beard | beard |
Quá khứ | bearded | bearded hoặc beardedst¹ | bearded | bearded | bearded | bearded |
Tương lai | will/shall² beard | will/shall beard hoặc wilt/shalt¹ beard | will/shall beard | will/shall beard | will/shall beard | will/shall beard |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | beard | beard hoặc beardest¹ | beard | beard | beard | beard |
Quá khứ | bearded | bearded | bearded | bearded | bearded | bearded |
Tương lai | were to beard hoặc should beard | were to beard hoặc should beard | were to beard hoặc should beard | were to beard hoặc should beard | were to beard hoặc should beard | were to beard hoặc should beard |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | beard | — | let’s beard | beard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "beard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)