Bước tới nội dung

bloom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbluːm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bloom /ˈbluːm/

  1. Hoa.
  2. Sự ra hoa.
    in bloom — đang ra hoa
  3. (Nghĩa bóng) Tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất.
    in the full bloom of youth — trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
  4. Phấn (ở vỏ quả).
  5. Sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi.
    to take the bloom off — làm mất tươi

Nội động từ

[sửa]

bloom nội động từ /ˈbluːm/

  1. hoa, ra hoa, nở hoa.
  2. (Nghĩa bóng) Ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất.

Danh từ

[sửa]

bloom /ˈbluːm/

  1. (Kỹ thuật) Thỏi đúc (sắt thép).
  2. (Nhiếp ảnh) Sáng lóa.

Ngoại động từ

[sửa]

bloom ngoại động từ /ˈbluːm/

  1. (Kỹ thuật) Đúc (sắt thép) thành thỏi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]