Bước tới nội dung

blooming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbluː.miɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

blooming

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của bloom.

Tính từ

[sửa]

blooming (so sánh hơn more blooming, so sánh nhất most blooming)

  1. Đang nở hoa.
  2. Tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất.
    a blooming beauty — sắc đẹp đang thì
  3. (Thông tục) Quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức.
    a blooming food — một thằng ngu hết sức

Danh từ

[sửa]

blooming (đếm đượckhông đếm được, số nhiều bloomings)

  1. (Kỹ thuật) Sự đúc (sắt thép) thành thỏi.

Tham khảo

[sửa]