blur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈblɜː/

Danh từ[sửa]

blur /ˈblɜː/

  1. Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ.
  2. Vết mực, vết ố.
  3. (Nghĩa bóng) Bết nhơ.

Thành ngữ[sửa]

  • to cast a blur on someone's name: Làm ô danh ai.

Ngoại động từ[sửa]

blur ngoại động từ /ˈblɜː/

  1. Làm mờ đi, che mờ.

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]