Bước tới nội dung

bristle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɪ.səl/

Danh từ

[sửa]

bristle /ˈbrɪ.səl/

  1. Lông cứng.
    hog's bristles — lông lợn
  2. Râu rễ tre (ngăn và cứng) (người).
  3. (Thực vật học) cứng.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bristle nội động từ /ˈbrɪ.səl/

  1. Dựng đứng lên (lông... ).
    its hairs bristled — lông nó dựng đứng lên
  2. Sẵn sàng đánh nhau.
  3. Nổi giận.
  4. Đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm.
    the harbour bristles with masts — hải cảng tua tủa những cột buồm
    to bristle with difficulties — đầy khó khăn

Ngoại động từ

[sửa]

bristle ngoại động từ /ˈbrɪ.səl/

  1. , dựng đứng (lông... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]