café

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ đồng âm[sửa]

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

café (số nhiều cafés), cafe

  1. Tiệm cà phê.
  2. Quán ăn.
    cafe chantant — quán ăn có trò giải trí và nhạc
  3. Tiệm rượu.
  4. Hộp đêm.
  5. Cà phê.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

café

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
café
/ka.fe/
cafés
/ka.fe/

café /ka.fe/

  1. Cà phê.
    Balle de café — bì cà phê hạt
    Plantation de café — đồn điền cà phê
    Une tasse de café — một tách cà phê
  2. Tiệm cà phê; quán rượu.
  3. Lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê.
    Convive qui n'arrive qu’au café — khách chỉ đến vào lúc uống cà phê
    c’est fort de café — xem fort

Tính từ[sửa]

café /ka.fe/

  1. () Màu cà phê.
    Robe café — áo màu cà phê

Tham khảo[sửa]