café
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Từ đồng âm[sửa]
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "café". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.fe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
café /ka.fe/ |
cafés /ka.fe/ |
café gđ /ka.fe/
- Cà phê.
- Balle de café — bì cà phê hạt
- Plantation de café — đồn điền cà phê
- Une tasse de café — một tách cà phê
- Tiệm cà phê; quán rượu.
- Lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê.
- Convive qui n'arrive qu’au café — khách chỉ đến vào lúc uống cà phê
- c’est fort de café — xem fort
Tính từ[sửa]
café kđ /ka.fe/
Tham khảo[sửa]
- "café". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)