Bước tới nội dung

chafe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃeɪf/

Danh từ

[sửa]

chafe /ˈtʃeɪf/

  1. Sự chà xát.
  2. Chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da).
  3. Chỗ ra (sợi dây).
  4. Sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận.
    to be in a chafe — nổi cáu, nổi giận

Ngoại động từ

[sửa]

chafe ngoại động từ /ˈtʃeɪf/

  1. Chà xát, xoa (tay cho nóng).
  2. Làm trầy, làm phồng (da).
  3. Cọ cho ra (sợi dây).
  4. Làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

chafe nội động từ /ˈtʃeɪf/

  1. Chà xát cọ.
  2. Trầy, phồng lên (da).
  3. ra (dây).
  4. Bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]