chafe
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtʃeɪf/
Danh từ
chafe /ˈtʃeɪf/
Ngoại động từ
chafe ngoại động từ /ˈtʃeɪf/
- Chà xát, xoa (tay cho nóng).
- Làm trầy, làm phồng (da).
- Cọ cho xơ ra (sợi dây).
- Làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức.
Chia động từ
chafe
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to chafe | |||||
| Phân từ hiện tại | chafing | |||||
| Phân từ quá khứ | chafed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | chafe | chafe hoặc chafest¹ | chafes hoặc chafeth¹ | chafe | chafe | chafe |
| Quá khứ | chafed | chafed hoặc chafedst¹ | chafed | chafed | chafed | chafed |
| Tương lai | will/shall² chafe | will/shall chafe hoặc wilt/shalt¹ chafe | will/shall chafe | will/shall chafe | will/shall chafe | will/shall chafe |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | chafe | chafe hoặc chafest¹ | chafe | chafe | chafe | chafe |
| Quá khứ | chafed | chafed | chafed | chafed | chafed | chafed |
| Tương lai | were to chafe hoặc should chafe | were to chafe hoặc should chafe | were to chafe hoặc should chafe | were to chafe hoặc should chafe | were to chafe hoặc should chafe | were to chafe hoặc should chafe |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | chafe | — | let’s chafe | chafe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
chafe nội động từ /ˈtʃeɪf/
Chia động từ
chafe
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to chafe | |||||
| Phân từ hiện tại | chafing | |||||
| Phân từ quá khứ | chafed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | chafe | chafe hoặc chafest¹ | chafes hoặc chafeth¹ | chafe | chafe | chafe |
| Quá khứ | chafed | chafed hoặc chafedst¹ | chafed | chafed | chafed | chafed |
| Tương lai | will/shall² chafe | will/shall chafe hoặc wilt/shalt¹ chafe | will/shall chafe | will/shall chafe | will/shall chafe | will/shall chafe |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | chafe | chafe hoặc chafest¹ | chafe | chafe | chafe | chafe |
| Quá khứ | chafed | chafed | chafed | chafed | chafed | chafed |
| Tương lai | were to chafe hoặc should chafe | were to chafe hoặc should chafe | were to chafe hoặc should chafe | were to chafe hoặc should chafe | were to chafe hoặc should chafe | were to chafe hoặc should chafe |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | chafe | — | let’s chafe | chafe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chafe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)