Bước tới nội dung

chap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃæp/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

chap /ˈtʃæp/

  1. (Thông tục) Thằng, thằng cha.
    a funny chap — thằng cha buồn cười
  2. Người bán hàng rong ((cũng) chap man).

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chap ((cũng) chop) /ˈtʃæp/

  1. (Số nhiều) Hàm (súc vật); .
  2. Hàm dưới; lợn (làm đồ ăn).
  3. (Số nhiều) Hàm ê , hàm kìm.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chap /ˈtʃæp/

  1. (Thường Số nhiều) chỗ nứt nẻ.

Động từ

[sửa]

chap /ˈtʃæp/

  1. Làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ.
    drought chaps the field — hạn hán làm ruộng nứt nẻ
    feet chap — chân bị nẻ

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]