closet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɑː.zət/
Hoa Kỳ | [ˈklɑː.zət] |
Danh từ
[sửa]closet /ˈklɑː.zət/
- Buồng nhỏ, buồng riêng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phòng để đồ; phòng kho.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Phòng hội ý; phòng họp kín.
- Tủ đóng trong tường.
- Nhà vệ sinh ((cũng) water closet).
Thành ngữ
[sửa]- close play: Kịch để đọc (không phải để diễn).
- closet strategist: (Mỉa mai) Nhà chiến lược trong phòng.
Ngoại động từ
[sửa]closet ngoại động từ /ˈklɑː.zət/
- Giữ trong buồng riêng.
- to be closeted with somebody — nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
Chia động từ
[sửa]closet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to closet | |||||
Phân từ hiện tại | closeting | |||||
Phân từ quá khứ | closeted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | closet | closet hoặc closetest¹ | closets hoặc closeteth¹ | closet | closet | closet |
Quá khứ | closeted | closeted hoặc closetedst¹ | closeted | closeted | closeted | closeted |
Tương lai | will/shall² closet | will/shall closet hoặc wilt/shalt¹ closet | will/shall closet | will/shall closet | will/shall closet | will/shall closet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | closet | closet hoặc closetest¹ | closet | closet | closet | closet |
Quá khứ | closeted | closeted | closeted | closeted | closeted | closeted |
Tương lai | were to closet hoặc should closet | were to closet hoặc should closet | were to closet hoặc should closet | were to closet hoặc should closet | were to closet hoặc should closet | were to closet hoặc should closet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | closet | — | let’s closet | closet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "closet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)