comment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɒm.ɛnt/
Hoa Kỳ (California) | [ˈkɒm.ɛnt] |
Danh từ
[sửa]comment /ˈkɒm.ɛnt/
- Lời bình luận.
- to make comments on an event — bình luận một sự kiện
- Lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải.
- Lời phê bình, lời chỉ trích.
- Ý kiến.
- (Tin học) Lời chú thích (ẩn).
Nội động từ
[sửa]comment nội động từ /ˈkɒm.ɛnt/
- Bình luận.
- to comment upon a text — bình luận một bài văn
- Chú thích, dẫn giải.
- Phê bình, chỉ trích.
- to comment on (upon) someone's behaviour — phê bình của người nào
Chia động từ
[sửa]comment
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to comment | |||||
Phân từ hiện tại | commenting | |||||
Phân từ quá khứ | commented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comment | comment hoặc commentest¹ | comments hoặc commenteth¹ | comment | comment | comment |
Quá khứ | commented | commented hoặc commentedst¹ | commented | commented | commented | commented |
Tương lai | will/shall² comment | will/shall comment hoặc wilt/shalt¹ comment | will/shall comment | will/shall comment | will/shall comment | will/shall comment |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comment | comment hoặc commentest¹ | comment | comment | comment | comment |
Quá khứ | commented | commented | commented | commented | commented | commented |
Tương lai | were to comment hoặc should comment | were to comment hoặc should comment | were to comment hoặc should comment | were to comment hoặc should comment | were to comment hoặc should comment | were to comment hoặc should comment |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | comment | — | let’s comment | comment | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
[sửa]comment ngoại động từ
- (thường + out) (Tin học) Chú thích hóa (mã nguồn, văn bản); đưa vào lời chú thích; ẩn bằng lời chú thích.
- He kept commenting out more lines until the program would run. — Anh ấy cứ chú thích hóa thêm dòng tới lúc khi chương trình chạy được.
Chia động từ
[sửa]comment
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to comment | |||||
Phân từ hiện tại | commenting | |||||
Phân từ quá khứ | commented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comment | comment hoặc commentest¹ | comments hoặc commenteth¹ | comment | comment | comment |
Quá khứ | commented | commented hoặc commentedst¹ | commented | commented | commented | commented |
Tương lai | will/shall² comment | will/shall comment hoặc wilt/shalt¹ comment | will/shall comment | will/shall comment | will/shall comment | will/shall comment |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comment | comment hoặc commentest¹ | comment | comment | comment | comment |
Quá khứ | commented | commented | commented | commented | commented | commented |
Tương lai | were to comment hoặc should comment | were to comment hoặc should comment | were to comment hoặc should comment | were to comment hoặc should comment | were to comment hoặc should comment | were to comment hoặc should comment |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | comment | — | let’s comment | comment | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "comment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.mɑ̃/
Pháp (Paris) [kɔ.mɑ̃] [kɔ.mɑ̃]
Phó từ
[sửa]comment /kɔ.mɑ̃/
- Thế nào, làm sao, theo cách nào.
- Comment travaillez-vous? — Anh làm việc thế nào?
- Comment peut-il vivre? — làm sao nó có thể sống được?
- Tại sao, vì lẽ gì.
- Comment ne m’a-t-on pas prévenu? — tại sao người ta không báo cho tôi biết trước
Thán từ
[sửa]comment /kɔ.mɑ̃/
- Lạ chưa!
- Comment! on plaisante et vous fâchez! — Lạ chưa! anh em đùa mà anh lại cáu à!
- et comment! — tất nhiên là thế!
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
comment /kɔ.mɑ̃/ |
comment /kɔ.mɑ̃/ |
comment gđ /kɔ.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "comment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)