damask

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdæ.məsk/

Danh từ[sửa]

damask /ˈdæ.məsk/

  1. Tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát.
  2. Thép hoa Đa-mát.
  3. Hoa hồng Đa-mát.
  4. Màu đỏ tươi.

Tính từ[sửa]

damask /ˈdæ.məsk/

  1. Dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc Đa-mát).
  2. Làm bằng thép hoa Đa-mát.
  3. Đỏ tươi.

Ngoại động từ[sửa]

damask ngoại động từ /ˈdæ.məsk/

  1. Dệt hoa, thêu hoa (vào vải,... như gấm vóc Đa-mát).
  2. (Như) Damascene.
  3. Bôi đỏ (má... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]