daub

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

daub /ˈdɔb/

  1. Lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm... ) trát tường; lớp trát bên ngoài.
  2. (Kiến trúc) Vách đất.
  3. Sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem.
  4. Bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem.

Ngoại động từ[sửa]

daub ngoại động từ /ˈdɔb/

  1. Trát lên, phết lên.
    to daub the walls of a hut with mud — trát bùn lên tường một túp lều
  2. (Kiến trúc) Xây vách đất.
  3. Bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem.
  4. Vẽ bôi bác, vẽ lem nhem.
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Che đậy.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

daub nội động từ /ˈdɔb/

  1. Vẽ bôi bác, vẽ lem nhem.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]