Bước tới nội dung

derogate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛr.ə.ˌɡeɪt/

Nội động từ

[sửa]

derogate nội động từ /ˈdɛr.ə.ˌɡeɪt/

  1. Làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến.
    to derogate from someone's power — giảm quyền lực của người nào
    to derogate from someone's merit — làm mất giá trị của người nào
    to derogate from someone's reputation — phạm đến thanh danh của ai
  2. Làm điều hại cho thanh thế của mình.
  3. Bị tụt cấp, bị tụt mức.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]