digest
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑɪ.ˌdʒɛst/
Danh từ
[sửa]digest /ˈdɑɪ.ˌdʒɛst/
Ngoại động từ
[sửa]digest ngoại động từ /ˈdɑɪ.ˌdʒɛst/
- Phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống.
- Suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc.
- Tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn).
- (Nghĩa bóng) Hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học... ).
- Đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được).
- Nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục... ).
- to digest an insult — nuốt nhục, chịu nhục
- Ninh, sắc (một chất trong rượu... ).
Chia động từ
[sửa]digest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to digest | |||||
Phân từ hiện tại | digesting | |||||
Phân từ quá khứ | digested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | digest | digest hoặc digestest¹ | digests hoặc digesteth¹ | digest | digest | digest |
Quá khứ | digested | digested hoặc digestedst¹ | digested | digested | digested | digested |
Tương lai | will/shall² digest | will/shall digest hoặc wilt/shalt¹ digest | will/shall digest | will/shall digest | will/shall digest | will/shall digest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | digest | digest hoặc digestest¹ | digest | digest | digest | digest |
Quá khứ | digested | digested | digested | digested | digested | digested |
Tương lai | were to digest hoặc should digest | were to digest hoặc should digest | were to digest hoặc should digest | were to digest hoặc should digest | were to digest hoặc should digest | were to digest hoặc should digest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | digest | — | let’s digest | digest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]digest nội động từ /ˈdɑɪ.ˌdʒɛst/
Chia động từ
[sửa]digest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to digest | |||||
Phân từ hiện tại | digesting | |||||
Phân từ quá khứ | digested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | digest | digest hoặc digestest¹ | digests hoặc digesteth¹ | digest | digest | digest |
Quá khứ | digested | digested hoặc digestedst¹ | digested | digested | digested | digested |
Tương lai | will/shall² digest | will/shall digest hoặc wilt/shalt¹ digest | will/shall digest | will/shall digest | will/shall digest | will/shall digest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | digest | digest hoặc digestest¹ | digest | digest | digest | digest |
Quá khứ | digested | digested | digested | digested | digested | digested |
Tương lai | were to digest hoặc should digest | were to digest hoặc should digest | were to digest hoặc should digest | were to digest hoặc should digest | were to digest hoặc should digest | were to digest hoặc should digest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | digest | — | let’s digest | digest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "digest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)