embargo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈbɑːr.ˌɡoʊ/

Danh từ[sửa]

embargo số nhiều embargoes /ɪm.ˈbɑːr.ˌɡoʊ/

  1. Lệnh cấm vận.
  2. Sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán).
  3. Sự cản trở.

Ngoại động từ[sửa]

embargo ngoại động từ /ɪm.ˈbɑːr.ˌɡoʊ/

  1. Cấm vận.
  2. Sung công (tàu bè, hàng hoá... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.baʁ.ɡɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
embargo
/ɑ̃.baʁ.ɡɔ/
embargos
/ɑ̃.baʁ.ɡɔ/

embargo /ɑ̃.baʁ.ɡɔ/

  1. Lệnh cấm (tàu) rời bến; sự cấm vận.
  2. Lệnh cấm lưu hành, lệnh tịch thu.

Tham khảo[sửa]