evacuate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈvæ.kjə.ˌweɪt/
Ngoại động từ[sửa]
evacuate ngoại động từ /ɪ.ˈvæ.kjə.ˌweɪt/
- (Quân sự) Rút khỏi (nơi nào... ).
- Sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh... ).
- Tháo, làm khỏi tắc.
- (Y học) Làm bài tiết; thục rửa.
- (Vật lý) Làm chân không; rút lui.
Chia động từ[sửa]
evacuate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
evacuate nội động từ /ɪ.ˈvæ.kjə.ˌweɪt/
Chia động từ[sửa]
evacuate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "evacuate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)