floodlight
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌlɑɪt/
Danh từ[sửa]
floodlight /.ˌlɑɪt/
- Ngọn đèn lớn có ánh sáng mạnh tạo ra một luồng sáng rộng, dùng để soi sáng các bãi thể thao, sân khấu nhà hát; đèn pha.
Ngoại động từ[sửa]
floodlight ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là floodlit hoặc floodlighted /.ˌlɑɪt/
- Rọi đèn pha, chiếu đèn pha.
- the patrol-boat flood-lighted the riverside hamlets — tàu tuần tra rọi đèn pha vào các xóm ven sông
Chia động từ[sửa]
floodlight
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "floodlight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)