hobble
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑː.bəl/
Danh từ
[sửa]hobble /ˈhɑː.bəl/
- Dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc.
- Dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa).
- Tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng.
Nội động từ
[sửa]hobble nội động từ /ˈhɑː.bəl/
- Đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc.
- Nói ấp úng, nói trúc trắc.
- Hành động do dự; tiến hành trục trặc.
- Trúc trắc (câu thơ).
Ngoại động từ
[sửa]hobble ngoại động từ /ˈhɑː.bəl/
- Làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc.
- Buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa).
Chia động từ
[sửa]hobble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hobble | |||||
Phân từ hiện tại | hobbling | |||||
Phân từ quá khứ | hobbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hobble | hobble hoặc hobblest¹ | hobbles hoặc hobbleth¹ | hobble | hobble | hobble |
Quá khứ | hobbled | hobbled hoặc hobbledst¹ | hobbled | hobbled | hobbled | hobbled |
Tương lai | will/shall² hobble | will/shall hobble hoặc wilt/shalt¹ hobble | will/shall hobble | will/shall hobble | will/shall hobble | will/shall hobble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hobble | hobble hoặc hobblest¹ | hobble | hobble | hobble | hobble |
Quá khứ | hobbled | hobbled | hobbled | hobbled | hobbled | hobbled |
Tương lai | were to hobble hoặc should hobble | were to hobble hoặc should hobble | were to hobble hoặc should hobble | were to hobble hoặc should hobble | were to hobble hoặc should hobble | were to hobble hoặc should hobble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hobble | — | let’s hobble | hobble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hobble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)