husband

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

husband (số nhiều husbands)

  1. Người chồng.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu... ).
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người làm ruộng.

Trái nghĩa[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

husband (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn husbands, phân từ hiện tại husbanding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ husbanded)

  1. Tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng.
    to husband one's resources — khéo sử dụng các tài nguyên của mình
  2. (Thơ ca) , (đùa cợt) gả chồng.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lấy, cưới (vợ).
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cày cấy (ruộng đất).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]