jostle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɑː.səl/

Danh từ[sửa]

jostle /ˈdʒɑː.səl/

  1. Sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau.

Động từ[sửa]

jostle /ˈdʒɑː.səl/

  1. Đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷu tay.
    to be jostled by the crowd — bị đám đông xô đẩy
  2. (Jostle against) vào, va vào.
  3. Tranh giành (với ai... ).
    to jostle with someone for something — tranh giành với ai lấy cái gì

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]