Bước tới nội dung

leading

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈli.diɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

leading (không đếm được)

  1. Sự lãnh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu.
  2. Thế lực, ảnh hưởng.
    men of light and leading — những người có uy tín và thế lực

Động từ

leading

  1. hiện tại phân từ của lead

Chia động từ

Tính từ

leading ( không so sánh được)

  1. Lãnh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu.
    leading ship — tàu dẫn đầu
    leading body — bộ phận lânh đạo
  2. Chủ đạo, chính, quan trọng.
    leading idea — ý chủ đạo

Tham khảo