leading
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈli.diɳ/
| [ˈli.diɳ] |
Danh từ
leading (không đếm được)
Động từ
leading
Chia động từ
lead
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to lead | |||||
| Phân từ hiện tại | leading | |||||
| Phân từ quá khứ | leaded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | lead | lead hoặc leadest¹ | leads hoặc leadeth¹ | lead | lead | lead |
| Quá khứ | leaded | leaded hoặc leadedst¹ | leaded | leaded | leaded | leaded |
| Tương lai | will/shall² lead | will/shall lead hoặc wilt/shalt¹ lead | will/shall lead | will/shall lead | will/shall lead | will/shall lead |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | lead | lead hoặc leadest¹ | lead | lead | lead | lead |
| Quá khứ | leaded | leaded | leaded | leaded | leaded | leaded |
| Tương lai | were to lead hoặc should lead | were to lead hoặc should lead | were to lead hoặc should lead | were to lead hoặc should lead | were to lead hoặc should lead | were to lead hoặc should lead |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | lead | — | let’s lead | lead | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
leading ( không so sánh được)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “leading”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)