Bước tới nội dung

leading

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈli.diɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

leading (không đếm được)

  1. Sự lãnh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu.
  2. Thế lực, ảnh hưởng.
    men of light and leading — những người có uy tín và thế lực

Động từ

[sửa]

leading

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lead" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

leading ( không so sánh được)

  1. Lãnh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu.
    leading ship — tàu dẫn đầu
    leading body — bộ phận lânh đạo
  2. Chủ đạo, chính, quan trọng.
    leading idea — ý chủ đạo

Tham khảo

[sửa]