mỏ khoáng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔ̰˧˩˧ xwaːŋ˧˥˧˩˨ kʰwa̰ːŋ˩˧˨˩˦ kʰwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ xwaŋ˩˩mɔ̰ʔ˧˩ xwa̰ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

mỏ khoáng

  1. Những tích tụ tự nhiên của khoáng sản trong vỏ Trái Đất hoặc trên mặt đất, có trữ lượngchất lượng đáp ứng điều kiện thuật, kinh tế hiện nay và có thể khai thác sử dụng có lợi ích trong nền kinh tế quốc dân.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)