mesh
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛʃ/
Danh từ
[sửa]mesh /ˈmɛʃ/
- Mắc lưới.
- (Số nhiều) Mạng lưới.
- the meshest of a spider's web — lưới mạng nhện
- (Số nhiều) Cạm, bẫy.
- cơ in mesh — khớp nhau (bánh xe răng)
Ngoại động từ
[sửa]mesh ngoại động từ /ˈmɛʃ/
Chia động từ
[sửa]mesh
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mesh | |||||
Phân từ hiện tại | meshing | |||||
Phân từ quá khứ | meshed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mesh | mesh hoặc meshest¹ | meshes hoặc mesheth¹ | mesh | mesh | mesh |
Quá khứ | meshed | meshed hoặc meshedst¹ | meshed | meshed | meshed | meshed |
Tương lai | will/shall² mesh | will/shall mesh hoặc wilt/shalt¹ mesh | will/shall mesh | will/shall mesh | will/shall mesh | will/shall mesh |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mesh | mesh hoặc meshest¹ | mesh | mesh | mesh | mesh |
Quá khứ | meshed | meshed | meshed | meshed | meshed | meshed |
Tương lai | were to mesh hoặc should mesh | were to mesh hoặc should mesh | were to mesh hoặc should mesh | were to mesh hoặc should mesh | were to mesh hoặc should mesh | were to mesh hoặc should mesh |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mesh | — | let’s mesh | mesh | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]mesh nội động từ /ˈmɛʃ/
Chia động từ
[sửa]mesh
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mesh | |||||
Phân từ hiện tại | meshing | |||||
Phân từ quá khứ | meshed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mesh | mesh hoặc meshest¹ | meshes hoặc mesheth¹ | mesh | mesh | mesh |
Quá khứ | meshed | meshed hoặc meshedst¹ | meshed | meshed | meshed | meshed |
Tương lai | will/shall² mesh | will/shall mesh hoặc wilt/shalt¹ mesh | will/shall mesh | will/shall mesh | will/shall mesh | will/shall mesh |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mesh | mesh hoặc meshest¹ | mesh | mesh | mesh | mesh |
Quá khứ | meshed | meshed | meshed | meshed | meshed | meshed |
Tương lai | were to mesh hoặc should mesh | were to mesh hoặc should mesh | were to mesh hoặc should mesh | were to mesh hoặc should mesh | were to mesh hoặc should mesh | were to mesh hoặc should mesh |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mesh | — | let’s mesh | mesh | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "mesh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)