muck
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmək/
Danh từ
[sửa]muck /ˈmək/
- Phân chuồng.
- (Thông tục) Rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm.
- (Thông tục) Tình trạng bẩn tưởi.
- ti be all a muck; to be in a muck — bẩn tưởi
- Tạp chất (ở quặng).
Thành ngữ
[sửa]- to be all of a muck of sweat: Nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi.
- to make a muck of: Làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng.
Ngoại động từ
[sửa]muck ngoại động từ /ˈmək/
- Làm bẩn, làm nhơ.
- to muck one's hands — làm bẩn tay
- (Thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối.
- to muck up one's aải — làm hỏng việc, làm rối việc
- Lấy hết tạp chất (ở quặng).
Chia động từ
[sửa]muck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to muck | |||||
Phân từ hiện tại | mucking | |||||
Phân từ quá khứ | mucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muck | muck hoặc muckest¹ | mucks hoặc mucketh¹ | muck | muck | muck |
Quá khứ | mucked | mucked hoặc muckedst¹ | mucked | mucked | mucked | mucked |
Tương lai | will/shall² muck | will/shall muck hoặc wilt/shalt¹ muck | will/shall muck | will/shall muck | will/shall muck | will/shall muck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muck | muck hoặc muckest¹ | muck | muck | muck | muck |
Quá khứ | mucked | mucked | mucked | mucked | mucked | mucked |
Tương lai | were to muck hoặc should muck | were to muck hoặc should muck | were to muck hoặc should muck | were to muck hoặc should muck | were to muck hoặc should muck | were to muck hoặc should muck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | muck | — | let’s muck | muck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]muck nội động từ (từ lóng) /ˈmək/
Chia động từ
[sửa]muck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to muck | |||||
Phân từ hiện tại | mucking | |||||
Phân từ quá khứ | mucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muck | muck hoặc muckest¹ | mucks hoặc mucketh¹ | muck | muck | muck |
Quá khứ | mucked | mucked hoặc muckedst¹ | mucked | mucked | mucked | mucked |
Tương lai | will/shall² muck | will/shall muck hoặc wilt/shalt¹ muck | will/shall muck | will/shall muck | will/shall muck | will/shall muck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muck | muck hoặc muckest¹ | muck | muck | muck | muck |
Quá khứ | mucked | mucked | mucked | mucked | mucked | mucked |
Tương lai | were to muck hoặc should muck | were to muck hoặc should muck | were to muck hoặc should muck | were to muck hoặc should muck | were to muck hoặc should muck | were to muck hoặc should muck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | muck | — | let’s muck | muck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "muck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)