Bước tới nội dung

muck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
muck

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muck /ˈmək/

  1. Phân chuồng.
  2. (Thông tục) Rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm.
  3. (Thông tục) Tình trạng bẩn tưởi.
    ti be all a muck; to be in a muck — bẩn tưởi
  4. Tạp chất (ở quặng).

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

muck ngoại động từ /ˈmək/

  1. Làm bẩn, làm nhơ.
    to muck one's hands — làm bẩn tay
  2. (Thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối.
    to muck up one's aải — làm hỏng việc, làm rối việc
  3. Lấy hết tạp chất (ở quặng).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

muck nội động từ (từ lóng) /ˈmək/

  1. (+ about) Đi lêu lổng.
  2. Làm những việc ích.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]