nội dung
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰ʔj˨˩ zuŋ˧˧ | no̰j˨˨ juŋ˧˥ | noj˨˩˨ juŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˨˨ ɟuŋ˧˥ | no̰j˨˨ ɟuŋ˧˥ | no̰j˨˨ ɟuŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]- Mặt bên trong của sự vật, cái được hình thức chứa đựng hoặc biểu hiện.
- Nội dung của tác phẩm.
- Môn thể thao.
- Thi đấu ở nội dung điền kinh.
Dịch
[sửa]mặt bên trong của sự vật
|
môn thể thao
|
Tham khảo
[sửa]- "nội dung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)