obstruct
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú): /əbˈstɹʌkt/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - Vần: -ʌkt
Ngoại động từ
obstruct ngoại động từ /əb.ˈstrəkt/
- Làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn.
- to obstruct truffic — làm nghẽn giao thông
- Ngăn, che, lấp, che khuất.
- Cản trở, gây trở ngại.
- to obstruct someone's proggress — cản trở sự tiến bộ của ai
- to obstruct someone's activity — gây trở ngại cho sự hoạt động của ai
- (Y học) Làm tắc.
Chia động từ
obstruct
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
obstruct nội động từ /əb.ˈstrəkt/
- Phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ).
Chia động từ
obstruct
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “obstruct”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)