Bước tới nội dung

obstruct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /əb.ˈstrəkt/

Ngoại động từ

[sửa]

obstruct ngoại động từ /əb.ˈstrəkt/

  1. Làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn.
    to obstruct truffic — làm nghẽn giao thông
  2. Ngăn, che, lấp, che khuất.
  3. Cản trở, gây trở ngại.
    to obstruct someone's proggress — cản trở sự tiến bộ của ai
    to obstruct someone's activity — gây trở ngại cho sự hoạt động của ai
  4. (Y học) Làm tắc.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

obstruct nội động từ /əb.ˈstrəkt/

  1. Phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]