offering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔ.fɜ.ːiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈɔ.fɜ.ːiɳ] |
Động từ
[sửa]offering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "offer" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]offer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to offer | |||||
Phân từ hiện tại | offering | |||||
Phân từ quá khứ | offered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | offer | offer hoặc offerest¹ | offers hoặc offereth¹ | offer | offer | offer |
Quá khứ | offered | offered hoặc offeredst¹ | offered | offered | offered | offered |
Tương lai | will/shall² offer | will/shall offer hoặc wilt/shalt¹ offer | will/shall offer | will/shall offer | will/shall offer | will/shall offer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | offer | offer hoặc offerest¹ | offer | offer | offer | offer |
Quá khứ | offered | offered | offered | offered | offered | offered |
Tương lai | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | offer | — | let’s offer | offer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]offering /ˈɔ.fɜ.ːiɳ/
- Sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến.
- Đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến.
- Sự đề nghị.
- a peace offering — lời đề nghị hoà bình
Tham khảo
[sửa]- "offering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)