once

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwʌns/, /ˈwʌnts/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Phó từ[sửa]

once (không so sánh được)

  1. Một lần.
    once or twice — một hay hai lần
    once more — một lần nữa
  2. Một khi.
    when once he understands — một khi nó đã hiểu
  3. Trước kia, xưa kia.
    once upon a time — ngày xửa, ngày xưa
  4. Đã có một thời.
    once famour artist — nghệ sĩ nổi danh một thời

Thành ngữ[sửa]

Liên từ[sửa]

once

  1. Khi , ngay khi, một khi.
    once he hesitates we have him — một khi nó do dự là ta thắng nó đấy

Danh từ[sửa]

once (không đếm được)

  1. Một lần.
    once is enough for me — một lần là đủ đối với tôi

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ̃s/
  • France (Paris)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
once
/ɔ̃s/
onces
/ɔ̃s/

once gc /ɔ̃s/

  1. Aoxơ (đơn vị đo lường Anh bằng 20,35 gam).
  2. (Lịch sử) Ôngxơ (đơn vị đo lường Pháp xưa bằng 30,6 gam).
    une once de — (thân mật) một chút, một ý
    Pas une once de bons sens — không một chút lương tri

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
once
/ɔ̃s/
onces
/ɔ̃s/

once gc /ɔ̃s/

  1. (Động vật học) Báo tuyết.

Tham khảo[sửa]