once
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwʌns/, /ˈwʌnts/
![]() | [ˈwɐnt͡s] |
Phó từ
[sửa]once (không so sánh được)
- Một lần.
- once or twice — một hay hai lần
- once more — một lần nữa
- Một khi.
- when once he understands — một khi nó đã hiểu
- Trước kia, xưa kia.
- once upon a time — ngày xửa, ngày xưa
- Đã có một thời.
- once famour artist — nghệ sĩ nổi danh một thời
Thành ngữ
[sửa]Liên từ
[sửa]once
Danh từ
[sửa]once (không đếm được)
- Một lần.
- once is enough for me — một lần là đủ đối với tôi
Tham khảo
[sửa]- "once", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ̃s/
France (Paris)
[õɬ͡s]
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
once /ɔ̃s/ |
onces /ɔ̃s/ |
once gc /ɔ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
once /ɔ̃s/ |
onces /ɔ̃s/ |
once gc /ɔ̃s/
- (Động vật học) Báo tuyết.
Tham khảo
[sửa]- "once", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)