Bước tới nội dung

oppbrudd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít oppbrudd oppbruddet
Số nhiều oppbrudd oppbrudda, oppbruddene

oppbrudd

  1. Sự tan hàng.
    Det var tegn til oppbrudd i selskapet.
  2. Sự ngưng ngang, sự dứt tuyệt, gián đoạn.
    Det er blitt brudd i lønnsforhandlingene.
    brudd på de diplomatiske forbindelser

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]