Bước tới nội dung

sammenbrudd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sammenbrudd sammenbruddet
Số nhiều sammenbrudd sammenbrudda, sammenbruddene

sammenbrudd

  1. Sự sụp đổ, tan rã.
    Tysklands sammenbrudd i 1945
    økonomisk sammenbrudd
    Cơn rối loạn, sút kém về thần kinh., et nervøst sammenbrudd
  2. Sự ngưng ngang, sự dứt tuyệt, gián đoạn.
    Det er blitt brudd i lønnsforhandlingene.
    brudd på de diplomatiske forbindelser

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]