Bước tới nội dung

overline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ over- (“phía trên”) + line (“đường kẻ”).

Danh từ

[sửa]

overline (số nhiều overlines)

  1. Một đường kẻ phía trên chữ.
  2. Đường kẻ trên số dùng để kí hiệu cho chữ số thập phân vô hạn tuần hoàn (hệ thống kí hiệu toán học của phương Tây).

Từ liên hệ

[sửa]

Động từ

[sửa]

overline

  1. Kẻ một đường phía trên chữ.

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

overline ( không so sánh được)

  1. Băng qua đường ray xe lửa.