passant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæ.sᵊnt/
Tính từ
[sửa]passant /ˈpæ.sᵊnt/
Tham khảo
[sửa]- "passant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | passant /pa.sɑ̃/ |
passants /pa.sɑ̃/ |
Giống cái | passante /pa.sɑ̃t/ |
passantes /pa.sɑ̃t/ |
passant /pa.sɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
passant /pa.sɑ̃/ |
passants /pa.sɑ̃/ |
passant gđ /pa.sɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "passant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)