patter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæ.tɜː/
Danh từ
[sửa]patter /ˈpæ.tɜː/
Nội động từ
[sửa]patter nội động từ /ˈpæ.tɜː/
Ngoại động từ
[sửa]patter ngoại động từ /ˈpæ.tɜː/
Chia động từ
[sửa]patter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to patter | |||||
Phân từ hiện tại | pattering | |||||
Phân từ quá khứ | pattered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | patter | patter hoặc patterest¹ | patters hoặc pattereth¹ | patter | patter | patter |
Quá khứ | pattered | pattered hoặc patteredst¹ | pattered | pattered | pattered | pattered |
Tương lai | will/shall² patter | will/shall patter hoặc wilt/shalt¹ patter | will/shall patter | will/shall patter | will/shall patter | will/shall patter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | patter | patter hoặc patterest¹ | patter | patter | patter | patter |
Quá khứ | pattered | pattered | pattered | pattered | pattered | pattered |
Tương lai | were to patter hoặc should patter | were to patter hoặc should patter | were to patter hoặc should patter | were to patter hoặc should patter | were to patter hoặc should patter | were to patter hoặc should patter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | patter | — | let’s patter | patter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]patter /ˈpæ.tɜː/
- Tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người.
- Câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát).
- Lời (của một bài hát, của một vở kịch vui).
- Lời nói ba hoa rỗng tuếch.
Ngoại động từ
[sửa]patter ngoại động từ /ˈpæ.tɜː/
- Nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh... ).
Chia động từ
[sửa]patter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to patter | |||||
Phân từ hiện tại | pattering | |||||
Phân từ quá khứ | pattered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | patter | patter hoặc patterest¹ | patters hoặc pattereth¹ | patter | patter | patter |
Quá khứ | pattered | pattered hoặc patteredst¹ | pattered | pattered | pattered | pattered |
Tương lai | will/shall² patter | will/shall patter hoặc wilt/shalt¹ patter | will/shall patter | will/shall patter | will/shall patter | will/shall patter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | patter | patter hoặc patterest¹ | patter | patter | patter | patter |
Quá khứ | pattered | pattered | pattered | pattered | pattered | pattered |
Tương lai | were to patter hoặc should patter | were to patter hoặc should patter | were to patter hoặc should patter | were to patter hoặc should patter | were to patter hoặc should patter | were to patter hoặc should patter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | patter | — | let’s patter | patter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]patter nội động từ /ˈpæ.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "patter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)