Bước tới nội dung

pierce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pierce

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

pierce ngoại động từ /ˈpɪrs/

  1. Đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim... ).
  2. Khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu... ); xỏ lỗ (tai... ).
  3. Chọc thủng, xông qua, xuyên qua.
    to pierce the lines of the enemy — chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch
  4. (Nghĩa bóng) Xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn... ), làm buốt thấu (rét... ); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau... ); làm nhức óc (tiếng thét... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

pierce nội động từ /ˈpɪrs/

  1. (+ through, into) Xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào.

Từ liên hệ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]