pillow
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪ.ˌloʊ/
Hoa Kỳ | Duration: 1 second. | [ˈpɪ.ˌloʊ] |
Danh từ
[sửa]pillow /ˈpɪ.ˌloʊ/
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]pillow ngoại động từ /ˈpɪ.ˌloʊ/
Chia động từ
[sửa]hiện ▼pillow
Nội động từ
[sửa]pillow nội động từ /ˈpɪ.ˌloʊ/
Chia động từ
[sửa]hiện ▼pillow
Tham khảo
[sửa]- "pillow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)