purse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɜːs/
Hoa Kỳ | [ˈpɜːs] |
Danh từ
[sửa]purse /ˈpɜːs/
- Ví tiền, hầu bao.
- (Nghĩa bóng) Tiền, vốn.
- to have a common purse — có vốn chung
- to have a long (heavy) purse — giàu có, lắm tiền
- to have a light purse — nghèo, ít tiền
- the public purse — ngân quỹ nhà nước
- privy purse — quỹ đen, quỹ riêng (của nhà vua...); người giữ quỹ đen
- Tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng.
- to make up a purse — quyên tiền làm giải thưởng
- to give (put up) a purse — cho tiền làm giải thưởng
- (Sinh vật học) Túi, bìu, bọng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ví tay, túi cầm tay (đàn bà).
Ngoại động từ
[sửa]purse ngoại động từ /ˈpɜːs/
Chia động từ
[sửa]purse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to purse | |||||
Phân từ hiện tại | pursing | |||||
Phân từ quá khứ | pursed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | purse | purse hoặc pursest¹ | purses hoặc purseth¹ | purse | purse | purse |
Quá khứ | pursed | pursed hoặc pursedst¹ | pursed | pursed | pursed | pursed |
Tương lai | will/shall² purse | will/shall purse hoặc wilt/shalt¹ purse | will/shall purse | will/shall purse | will/shall purse | will/shall purse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | purse | purse hoặc pursest¹ | purse | purse | purse | purse |
Quá khứ | pursed | pursed | pursed | pursed | pursed | pursed |
Tương lai | were to purse hoặc should purse | were to purse hoặc should purse | were to purse hoặc should purse | were to purse hoặc should purse | were to purse hoặc should purse | were to purse hoặc should purse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | purse | — | let’s purse | purse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "purse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)