pushing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpʊ.ʃiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈpʊ.ʃiɳ] |
Động từ
[sửa]pushing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "push" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]push
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to push | |||||
Phân từ hiện tại | pushing | |||||
Phân từ quá khứ | pushed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | push | push hoặc pushest¹ | pushes hoặc pusheth¹ | push | push | push |
Quá khứ | pushed | pushed hoặc pushedst¹ | pushed | pushed | pushed | pushed |
Tương lai | will/shall² push | will/shall push hoặc wilt/shalt¹ push | will/shall push | will/shall push | will/shall push | will/shall push |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | push | push hoặc pushest¹ | push | push | push | push |
Quá khứ | pushed | pushed | pushed | pushed | pushed | pushed |
Tương lai | were to push hoặc should push | were to push hoặc should push | were to push hoặc should push | were to push hoặc should push | were to push hoặc should push | were to push hoặc should push |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | push | — | let’s push | push | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]pushing /ˈpʊ.ʃiɳ/
- Dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc.
Tham khảo
[sửa]- "pushing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)