qualify
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
[sửa]qualify ngoại động từ /ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪ/
- Cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất.
- to qualify someone as an ace — cho ai là cừ, cho ai là cô địch
- Làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì... ).
- to be qualificed for a post — có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
- qualifying examination — kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
- Hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt.
- to qualify a statement — tuyên bố dè dặt
- Pha nước vào (rượu mạnh); (đùa cợt) pha vào rượu (nước lã).
- (Ngôn ngữ học) Hạn định.
Chia động từ
[sửa]qualify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to qualify | |||||
Phân từ hiện tại | qualifying | |||||
Phân từ quá khứ | qualified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | qualify | qualify hoặc qualifiest¹ | qualifies hoặc qualifieth¹ | qualify | qualify | qualify |
Quá khứ | qualified | qualified hoặc qualifiedst¹ | qualified | qualified | qualified | qualified |
Tương lai | will/shall² qualify | will/shall qualify hoặc wilt/shalt¹ qualify | will/shall qualify | will/shall qualify | will/shall qualify | will/shall qualify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | qualify | qualify hoặc qualifiest¹ | qualify | qualify | qualify | qualify |
Quá khứ | qualified | qualified | qualified | qualified | qualified | qualified |
Tương lai | were to qualify hoặc should qualify | were to qualify hoặc should qualify | were to qualify hoặc should qualify | were to qualify hoặc should qualify | were to qualify hoặc should qualify | were to qualify hoặc should qualify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | qualify | — | let’s qualify | qualify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]qualify nội động từ /ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪ/
- (+ for) Có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn.
- Qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì... ).
Chia động từ
[sửa]qualify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to qualify | |||||
Phân từ hiện tại | qualifying | |||||
Phân từ quá khứ | qualified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | qualify | qualify hoặc qualifiest¹ | qualifies hoặc qualifieth¹ | qualify | qualify | qualify |
Quá khứ | qualified | qualified hoặc qualifiedst¹ | qualified | qualified | qualified | qualified |
Tương lai | will/shall² qualify | will/shall qualify hoặc wilt/shalt¹ qualify | will/shall qualify | will/shall qualify | will/shall qualify | will/shall qualify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | qualify | qualify hoặc qualifiest¹ | qualify | qualify | qualify | qualify |
Quá khứ | qualified | qualified | qualified | qualified | qualified | qualified |
Tương lai | were to qualify hoặc should qualify | were to qualify hoặc should qualify | were to qualify hoặc should qualify | were to qualify hoặc should qualify | were to qualify hoặc should qualify | were to qualify hoặc should qualify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | qualify | — | let’s qualify | qualify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "qualify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)