quản tượng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 管 (“cai quản, trông nom”) và 象 (“con voi”).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̰ːn˧˩˧ tɨə̰ʔŋ˨˩ | kwaːŋ˧˩˨ tɨə̰ŋ˨˨ | waːŋ˨˩˦ tɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːn˧˩ tɨəŋ˨˨ | kwaːn˧˩ tɨə̰ŋ˨˨ | kwa̰ːʔn˧˩ tɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]- Người trông nom và điều khiển voi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 940: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).
Dịch
[sửa]Người trông nom và điều khiển voi
Tham khảo
[sửa]- "quản tượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt có loại từ người
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục tiếng Basque yêu cầu giống
- Từ có bản dịch tiếng Catalan
- Từ có bản dịch tiếng Estonia
- Từ có bản dịch tiếng Galicia
- Từ có bản dịch tiếng Hungary
- Từ có bản dịch tiếng Kurmanji
- Từ có bản dịch tiếng Malayalam
- Từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Từ có bản dịch tiếng Punjab
- Từ có bản dịch tiếng Rangpur
- Từ có bản dịch tiếng Rumani
- Từ có bản dịch tiếng Tamil
- Từ có bản dịch tiếng Telugu
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Voi/Tiếng Việt
- Nghề nghiệp/Tiếng Việt