rider
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑɪ.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈrɑɪ.dɜː] |
Danh từ
[sửa]rider /ˈrɑɪ.dɜː/
- Người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua).
- he is no rider — anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi
- Người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa... ); người đi xe đạp.
- (Số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm).
- Phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật).
- (Toán học) Bài toán ứng dụng (một định lý... ).
- Bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy... ).
- Con mã (cân bàn).
Tham khảo
[sửa]- "rider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁi.de/
Ngoại động từ
[sửa]rider ngoại động từ /ʁi.de/
- Làm nhăn.
- Le chagrin ride le front — sự buồn rầu làm nhăn trán
- Làm gợn.
- Le vent ride la surface de l’eau — gió làm gợn mặt nước
- (Hàng hải) Căng (dây siết buồm).
Tham khảo
[sửa]- "rider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)