Bước tới nội dung

rể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḛ˧˩˧ʐe˧˩˨ɹe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹe˧˩ɹḛʔ˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rể

  1. Người đàn ông đã lấy vợ, trong quan hệ với cha mẹ vợgia đình nhà vợ.
    Con rể.
    Làm rể.
    Cháu rể.
    Cô dâu, chú rể.

Tham khảo

[sửa]