schedule
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɛ.ˌdʒuːl/
Danh từ
[sửa]schedule /ˈskɛ.ˌdʒuːl/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bảng giờ giấc, biểu thời gian.
- schedule time — thì giờ đã định trong bảng giờ giấc
- on schedule — đúng ngày giờ đã định
- Thời hạn.
- three days ahead of schedule — trước thời hạn ba ngày
- to be behind schedule — chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn
Ngoại động từ
[sửa]schedule ngoại động từ /ˈskɛ.ˌdʒuːl/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kèm danh mục (vào một tư liệu... ); thêm phụ lục (vào một tài liệu... ).
- Ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định.
Chia động từ
[sửa]schedule
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "schedule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)