Bước tới nội dung

sermon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.mən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

sermon /ˈsɜː.mən/

  1. Bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp.
  2. Lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp ((nghĩa bóng)).

Ngoại động từ

[sửa]

sermon ngoại động từ /ˈsɜː.mən/

  1. Thuyết giáo, thuyết pháp.
  2. Quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.mɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sermon
/sɛʁ.mɔ̃/
sermons
/sɛʁ.mɔ̃/

sermon /sɛʁ.mɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Bài thuyết giáo.
    Sermons de Bossuet — những bài thuyết giáo của Bốt-xuy-ê
  2. (Nghĩa xấu) Lời lên lớp dài dòng, lời quở trách dai dẳng.

Tham khảo

[sửa]