shave
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃeɪv/
Hoa Kỳ | [ˈʃeɪv] |
Danh từ
[sửa]shave /ˈʃeɪv/
- Sự cạo râu, sự cạo mặt.
- to have a shave — cạo râu, cạo mặt
- Dao bào (gỗ... ).
- Sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn).
- to have a close shave of it — suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
- Sự đánh lừa, sựa lừa bịp.
Ngoại động từ
[sửa]shave ngoại động từ (shaved; shaved, shaven) /ˈʃeɪv/
- Cạo (râu, mặt).
- Bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ).
- Đi lướt sát (không chạm).
- to shave another car — lướt sát qua một chiếc xe khác
- Hút, suýt.
- to shave death — hút chết
Chia động từ
[sửa]shave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shave | |||||
Phân từ hiện tại | shaving | |||||
Phân từ quá khứ | shaved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shave | shave hoặc shavest¹ | shaves hoặc shaveth¹ | shave | shave | shave |
Quá khứ | shaved | shaved hoặc shavedst¹ | shaved | shaved | shaved | shaved |
Tương lai | will/shall² shave | will/shall shave hoặc wilt/shalt¹ shave | will/shall shave | will/shall shave | will/shall shave | will/shall shave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shave | shave hoặc shavest¹ | shave | shave | shave | shave |
Quá khứ | shaved | shaved | shaved | shaved | shaved | shaved |
Tương lai | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shave | — | let’s shave | shave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]shave nội động từ /ˈʃeɪv/
Chia động từ
[sửa]shave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shave | |||||
Phân từ hiện tại | shaving | |||||
Phân từ quá khứ | shaved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shave | shave hoặc shavest¹ | shaves hoặc shaveth¹ | shave | shave | shave |
Quá khứ | shaved | shaved hoặc shavedst¹ | shaved | shaved | shaved | shaved |
Tương lai | will/shall² shave | will/shall shave hoặc wilt/shalt¹ shave | will/shall shave | will/shall shave | will/shall shave | will/shall shave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shave | shave hoặc shavest¹ | shave | shave | shave | shave |
Quá khứ | shaved | shaved | shaved | shaved | shaved | shaved |
Tương lai | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shave | — | let’s shave | shave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "shave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)