shoe
Giao diện
Xem thêm: Shoe
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) enPR: sho͞o, IPA(ghi chú): /ʃuː/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ʃu/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -uː
- Từ đồng âm: chou, shoo, shew, SHU
Danh từ
[sửa]shoe /ˈʃuː/
Thành ngữ
[sửa]- dead men's shoes: Tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé.
- he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot: Chờ hưởng gia tài thì đến chết khô.
- to be in someone's shoe: Ở vào tình cảnh của ai.
- to die in one's shoes: Chết bất đắc kỳ tử; chết treo.
- to put the shoe on the right foot: Phê bình đúng, phê bình phải.
- to step into someone's shoe: Thay thế ai.
- that is another pair of shoes: Đó lại là vấn đề khác.
- that's where the shoe pinches: Xem Pinch
Ngoại động từ
[sửa]shoe ngoại động từ shod /ˈʃuː/
Tham khảo
[sửa]- "shoe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)